Tổng quan về ISO container

Chúng ta đã tìm hiểu về lịch sử ra đời của container trong lĩnh vực vận tải đa phương thức trong bài viết trước: Container quan trọng với toàn cầu hóa hơn tất cả các hiệp định thương mại! Trong bài này, Blogistics sẽ giới thiệu chi tiết về khái niệm container tiêu chuẩn trong lĩnh vực vận tải đa phương thức hay gọi tắt là container đa phương thức, hay ISO container.

Như chúng ta đã biết, nhờ quá trình Container hóa (containerisation), các container đã được thiết kế để chở hàng trên nhiều phương tiện khác nhau như tàu biển, đường sắt và xe tải mà không cần dỡ hàng ra (cho nên còn gọi là container đa phương thức – Intermodal container). Và để đảm bảo an toàn trong vận tải, thuận lợi cho việc vận chuyển đa phương thức, người ta cần một tiêu chuẩn chung cho container, đó là ISO (nên các loại container tiêu chuẩn này cũng được gọi là ISO container). Hiện tại, có hơn 20 tiêu chuẩn ISO liên quan đến container chở hàng được thiết lập, trong đó đáng chú ý nhất là các ISO sau: ISO 668:2020 (quy định về phân loại, kích thước, đánh giá cont); ISO 6343:2022 (quy định về mã hóa, nhận dạng và đánh dấu cont); ISO 1496:2013 (quy định về các Thông số kỹ thuật – thử nghiệm).

Theo tiêu chuẩn ISO 668:1995(E), container hàng hóa (freight container) là một công cụ vận tải có những đặc điểm sau:
– có đặc tính bền vững và đủ độ chắc tương ứng phù hợp cho việc sử dụng lại;
– được thiết kế đặc biệt để có thể chở hàng bằng một hay nhiều phương thức vận tải, mà không cần phải dỡ ra và đóng lại dọc đường;
– được lắp đặt thiết bị cho phép xếp dỡ thuận tiện, đặc biệt khi chuyển từ một phương thức vận tải này sang phương thức vận tải khác;
– được thiết kế dễ dàng cho việc đóng hàng vào và rút hàng ra khỏi container;
– có thể tích bên trong bằng hoặc hơn 1 mét khối (35,3 ft khối).

Cấu tạo của container

Hiện nay có rất nhiều loại container khác nhau, tùy vào mục đích sử dụng của chúng. Mỗi loại lại có đặc điểm cấu trúc đặc thù khác nhau nhưng vẫn tuân theo tiêu chuẩn nhất định để đảm bảo tính thống nhất và tính thuận lợi cho việc sử dụng trong vận tải đa phương thức. Ví dụ như container chở chất lỏng sẽ bao gồm phần bồn hình trụ tròn được bao quanh bởi khung hộp chữ nhật với các góc có khóa xoắn theo tiêu chuẩn như container thông thường.
Dưới đây là cấu trúc cơ bản của loại container phổ biến nhất, container bách hóa (General Purpose Container).

Cấu trúc cơ bản 1 container tiêu chuẩn.
Cấu trúc cơ bản 1 container tiêu chuẩn.
  • Phần nóc container: bao gồm mái cont, loại bằng tấm thép lượn sóng (Corrugated roof) hoặc tấm thép phẳng (Flat roof); tấm thép nối dài để che phần nối giữa mái và đà cont (Header Extension Plate).
  • Phần khung container: có hình hộp chữ nhật và là bộ phận quan trọng nhất, quyết định khả năng chịu lực của cont, bao gồm: 4 trụ góc (Corner Posts), 2 xà dọc nóc (Top Side Rails), 2 xà dọc đáy (Bottom Side Rails), 2 xà ngang phía cửa cont (Door Header – xà trên và Door Sills – xà dưới), 2 xà ngang phía cuối cont (Top End RailBottom End Rail).
  • Đáy và mặt sàn cont: đáy cont là tập hợp các thanh dầm ngang (Cross Members) nối với 2 đà dọc đáy (Bottom Side Rails) để tạo thành mặt phẳng chịu lực và kết nối với sàn cont; Sàn cont (Floor) chủ yếu được làm bằng các tấm ván gỗ công nghiệp (Plywood) nhưng một số hãng tàu đã thử nghiệm với sàn cont bằng ván sản xuất từ tre hoặc các loại sàn bằng thép.
  • Vách container: bao gồm 2 vách dọc (Side Panels) 2 bên cont và 1 vách mặt trước cont (End wall). Đó là những tấm kim loại có bề mặt thường là gợn sóng được gắn kết với nhau để che chắn các phía và gia tăng tính chịu lực cho cont.
  • Mặt sau / cửa cont (Door): Được thiết kế với 2 cánh cửa thép được gắn chặt với 2 trụ góc (Corner Posts) mặt sau cont bằng các bản lề (Hinges). Các cạnh của cánh cửa được làm kín bằng các miếng đệm cao su (Gaskets). Trên các cánh cửa là cách thanh kim loại tròn đóng vai trò then cửa và được điều khiển bằng các tay cầm (Locking Bars).
  • Góc lắp ghép (Corner Fitting – còn gọi là Góc đúc – Corner Casting): là các hộp thép dày, rỗng được hàn khớp vào các góc trên, dưới của container. Các hộp thép rỗng này được khoét 3 lỗ: 1 ở dưới đáy để kết nối với khóa xoắn (twistlock – cục ) còn được gọi là lỗ gù; 2 lỗ ở 2 cạnh bên để làm nơi móc cho các thanh chằng buộc (lashing bars) trên tàu.

Kích thước container tiêu chuẩn

Dưới đây là bảng thông số kích thước và phân loại của các loại container thông dụng theo ISO.
Cần lưu ý: tiêu chuẩn của ISO không phải là 1 nhóm số cố định (chỉ cố định cho kích thước bên ngoài của cont) mà là một tập lựa chọn (kích thước trong container tối thiểu; tổng khối lượng tối đa) cho nên tùy nhà sản xuất container, có thể có các thông số khác nhau.

Bảng kích thước các loại container thông dụng.
Bảng kích thước các loại container thông dụng.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn đọc hiểu hơn về khái niệm, cấu trúc và một số loại container thông dụng theo tiêu chuẩn ISO trong lĩnh vực vận tải đa phương thức. Nếu bạn cần trao đổi thêm, cần tư vấn hay có nhu cầu về dịch vụ Logistics vui lòng bình luận ở dưới hoặc liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được hỗ trợ sớm nhất


Khám phá thêm từ AVT Multi Trans

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Gửi phản hồi

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Lên đầu trang